Có 1 kết quả:

弧度 hú dù ㄏㄨˊ ㄉㄨˋ

1/1

hú dù ㄏㄨˊ ㄉㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) radian
(2) arc
(3) curve
(4) curvature